Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thế mà

Academic
Friendly

Từ "thế mà" trong tiếng Việt một cụm từ được sử dụng để thể hiện sự trái ngược hoặc bất ngờ giữa hai mệnh đề. thường được dùng để nối hai câu hoặc ý tưởng, trong đó ý thứ hai thường một điều người nghe không ngờ đến, dựa trên thông tin được đưa ra ở ý thứ nhất.

Định nghĩa:

"Thế mà" có thể hiểu "thế nhưng" hay "nhưng mà", với nghĩa là mặc dù một điều đó đã được nêu lên, nhưng vẫn một điều khác xảy ra, đôi khi gây bất ngờ hoặc trái ngược với dự đoán.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm qua trời dự báo sẽ mưa, thế mà hôm nay lại nắng đẹp."
    • (Mặc dù dự báo mưa nhưng thời tiết lại nắng.)
  2. Câu nội dung trái ngược:

    • " ấy học rất chăm chỉ, thế mà điểm thi lại không cao."
    • ( học chăm chỉ nhưng kết quả thi không như mong đợi.)
  3. Câu tính hài hước hoặc bất ngờ:

    • "Mọi người đều nghĩ tôi sẽ đến trễ, thế mà tôi lại đến sớm hơn họ."
    • (Mọi người dự đoán tôi đến muộn nhưng thực tế tôi đến sớm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói viết, "thế mà" có thể sử dụng để nhấn mạnh sự bất ngờ:
    • "Chúng tôi đã chuẩn bị rất kỹ cho buổi tiệc, thế mà lại không ai đến."
Biến thể từ gần giống:
  • "Thế nhưng": Cũng ý nghĩa tương tự thường được dùng trong văn nói. dụ: "Tôi đã chuẩn bị mọi thứ, thế nhưng mọi sự lại không diễn ra như dự tính."
  • "": Trong một số trường hợp có thể thay thế cho "thế mà", nhưng "thế mà" nhấn mạnh hơn về sự bất ngờ. dụ: "Anh ấy không thích ăn cay, hôm nay lại ăn rất nhiều ớt."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Nhưng": Có thể dùng để thể hiện sự trái ngược, nhưng không mang sắc thái bất ngờ như "thế mà". dụ: "Tôi đi làm, nhưng trời mưa."
  • "": Thể hiện sự nhượng bộ, nhưng không phải lúc nào cũng mang tính bất ngờ. dụ: " trời mưa, tôi vẫn đi ra ngoài."
Lưu ý:
  • "Thế mà" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng. Trong văn viết trang trọng hay học thuật, có thể sử dụng các từ như "tuy nhiên" hoặc "mặc dù".
  • Các bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để chọn lựa từ cho phù hợp, không phải lúc nào "thế mà" cũng lựa chọn tốt nhất.
  1. l. Từ biểu thị một ý trái ngược ý trước dùng để nối hai mệnh đề: Người thất nghiệp đã nhiều, thế mà tư bản còn giãn thợ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thế mà"