Từ "thế mà" trong tiếng Việt là một cụm từ được sử dụng để thể hiện sự trái ngược hoặc bất ngờ giữa hai mệnh đề. Nó thường được dùng để nối hai câu hoặc ý tưởng, trong đó ý thứ hai thường là một điều mà người nghe không ngờ đến, dựa trên thông tin được đưa ra ở ý thứ nhất.
Định nghĩa:
"Thế mà" có thể hiểu là "thế nhưng" hay "nhưng mà", với nghĩa là mặc dù có một điều gì đó đã được nêu lên, nhưng vẫn có một điều khác xảy ra, đôi khi gây bất ngờ hoặc trái ngược với dự đoán.
Ví dụ sử dụng:
"Hôm qua trời dự báo sẽ mưa, thế mà hôm nay lại nắng đẹp."
(Mặc dù dự báo mưa nhưng thời tiết lại nắng.)
Câu có nội dung trái ngược:
"Cô ấy học rất chăm chỉ, thế mà điểm thi lại không cao."
(Dù học chăm chỉ nhưng kết quả thi không như mong đợi.)
Câu có tính hài hước hoặc bất ngờ:
"Mọi người đều nghĩ tôi sẽ đến trễ, thế mà tôi lại đến sớm hơn họ."
(Mọi người dự đoán tôi đến muộn nhưng thực tế tôi đến sớm.)
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ gần giống:
"Thế nhưng": Cũng có ý nghĩa tương tự và thường được dùng trong văn nói. Ví dụ: "Tôi đã chuẩn bị mọi thứ, thế nhưng mọi sự lại không diễn ra như dự tính."
"Mà": Trong một số trường hợp có thể thay thế cho "thế mà", nhưng "thế mà" nhấn mạnh hơn về sự bất ngờ. Ví dụ: "Anh ấy không thích ăn cay, mà hôm nay lại ăn rất nhiều ớt."
Từ đồng nghĩa liên quan:
"Nhưng": Có thể dùng để thể hiện sự trái ngược, nhưng không mang sắc thái bất ngờ như "thế mà". Ví dụ: "Tôi đi làm, nhưng trời mưa."
"Dù": Thể hiện sự nhượng bộ, nhưng không phải lúc nào cũng mang tính bất ngờ. Ví dụ: "Dù trời mưa, tôi vẫn đi ra ngoài."
Lưu ý:
"Thế mà" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng. Trong văn viết trang trọng hay học thuật, có thể sử dụng các từ như "tuy nhiên" hoặc "mặc dù".
Các bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để chọn lựa từ cho phù hợp, vì không phải lúc nào "thế mà" cũng là lựa chọn tốt nhất.